Có 1 kết quả:

現場 hiện trường

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Địa điểm xảy ra sự việc hoặc tai nạn. ◇Hứa Hiểu Lộc 許曉麓: “Nghiệm thi quan nhất đáo hiện trường, khán kiến nhất cụ thi thể thảng tại tiểu mao ốc đích ngoại diện” 驗尸官一到現場, 看見一具尸體躺在小茅屋的外面 (Cổ đại kì án trinh phá cố sự 古代奇案偵破故事, Song thi án 雙尸案).
2. Ngay lúc đó, tại chỗ. ◎Như: “hiện trường biểu diễn” 現場表演.

Bình luận 0